Có 2 kết quả:

万国码 wàn guó mǎ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄚˇ萬國碼 wàn guó mǎ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Unicode
(2) also written 統一碼|统一码

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Unicode
(2) also written 統一碼|统一码

Bình luận 0